Từ điển Trần Văn Chánh
馗 - quỳ
(văn) ① Con đường (thông tới chín ngả); ② [Kuí] Tên người: 鐘馗 Chung Quỳ (tên một đạo sĩ theo truyền thuyết, nổi tiếng về việc bắt ma quỷ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
馗 - quỳ
Nơi nhiều con đường gặp nhau — Con quỷ có chín đầu — Cao ( trái với thấp ).